Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radarsonde

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

rađa thăm dò

Giải thích EN: 1. a system for measuring and transmitting meteorological data from a weather balloon triggered from a secondary radar source.a system for measuring and transmitting meteorological data from a weather balloon triggered from a secondary radar source.2. a radar system that measures the range, elevation, and azimuth of radar placed in an airborne radiosonde.a radar system that measures the range, elevation, and azimuth of radar placed in an airborne radiosonde.Giải thích VN: 1. một hệ thống để xác định và truyền các dữ liệu khí tượng từ một khí cầu khí tượng bắt đầu từ một nguồn rađa phụ. 2. một hệ rađa xác định phạm vi, độ cao, góc phương vị của một rađa đặt trong một máy thăm dò trên không.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top