Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raddle

Nghe phát âm

Mục lục

/rædl/

Thông dụng

Danh từ

Đất son đỏ

Ngoại động từ

Tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ
Thoa son quá mức, bôi son quá mức
a raddled face
mặt đánh phấn thoa son quá mức

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đất son đỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top