Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radian

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiən/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) Rađian

Chuyên ngành

Toán & tin

đơn vị góc

Xây dựng

rađian (đơn vị đo góc)

Điện

rađian

Giải thích VN: Góc có đỉnh ở tâm vòng tròn giới hạn bởi một dây cung dài bằng bán kính của vòng tròn đó. Chu vi của vòng tròn bằng 2p radian và 1 radian xấp xỉ bằng 57018' (57 độ, 18 phút).

Kỹ thuật chung

rad (đơn vị góc phẳng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top