Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiation pattern

Mục lục

Điện

đồ thị phát sóng

Giải thích VN: Biểu diễn đồ thị phát sóng vô tuyến từ một anten theo hàm số của hướng bức xạ theo thiên đỉnh hoặc một mặt phẳng nào đó.

Kỹ thuật chung

đồ thị hướng xạ
đồ thị bức xạ
đồ thị bức xạ ăng ten
giản đồ bức xạ
near-field radiation pattern
giản đồ bức xạ trường gần
polar radiation pattern
giản đồ bức xạ có cực (của ăng ten)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top