Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiation resistance

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

điện trở bức xạ
aerial radiation resistance
điện trở bức xạ ăng ten

Điện lạnh

điện trở bức xạ (của ăng ten)

Điện tử & viễn thông

độ bền trước bức xạ
độ chống bức xạ
tính chống bức xạ

Điện lạnh

tính kháng bức xạ

Điện

tổng điện trở bức xạ

Giải thích VN: Phần tử kháng của hệ thống anten có quan hệ với công suất bức xạ; công suất bức xạ chia cho bình phương cường độ dòng điện ở điểm đặc biệt. Ví dụ tại điểm nối với nguồn cung cấp.

Điện tử & viễn thông

trở kháng bức xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top