Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radio-frequency head

Kỹ thuật chung

đầu tần sóng rađiô

Giải thích EN: A unit containing a radar transmitter and part of a radar receiver.Giải thích VN: Một khối gồm một máy phát rađa và một phần của bộ nhận rađa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top