Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radio autopilot coupler

Kỹ thuật chung

bộ nối máy lái tự động

Giải thích EN: The equipment that allows an electronic navigational signal to operate an autopilot.Giải thích VN: Một dụng cụ cho phép một tín hiệu đạo hàng điện tử kích hoạt một máy lái tự động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Radio beacon

    Danh từ: Đèn hiệu rađiô, Giao thông & vận tải: bộ báo tầm vô...
  • Radio bearing

    Danh từ: góc phương vị vô tuyến, góc sóng đến, sự định vị vô tuyến, sự tìm phương vô...
  • Radio biology

    Danh từ: sinh vật học phóng xạ,
  • Radio blackout

    sự cắt mạch vô tuyến,
  • Radio broadcast

    Danh từ: truyền thanh vô tuyến,
  • Radio broadcasting

    sự phát thanh vô tuyến, hệ vô tuyến truyền thanh, sự phát thanh,
  • Radio buoy

    phao vô tuyến,
  • Radio button

    nút bấm radio, nút radio,
  • Radio cab

    như radio car,
  • Radio cabin

    buồng điện báo viên, buồng đặtmáy vô tuyến,
  • Radio car

    Danh từ: xe hơi (xe tắc xi..) có trang bị máy rađiô để liên lạc,
  • Radio carbon

    Danh từ: cacbon đồng vị phóng xạ,
  • Radio carbon dating

    Danh từ: cách tính niên đại bằng cacbon 14,
  • Radio carpal

    Tính từ: thuộc khối xương quay - cổ tay,
  • Radio channel

    kênh vô tuyến điện, kênh vô tuyến truyền thanh, kênh vô tuyến, mobile radio channel, kênh vô tuyến di động, radio channel unit...
  • Radio choke

    cuộn dây chống nhiễu,
  • Radio circuit

    mạch liên lạc vô tuyến,
  • Radio command

    lệnh vô tuyến,
  • Radio commercial

    quảng cáo thương mại trên đài phát thanh,
  • Radio commercial advertising

    quảng cáo thương mại trên đài phát thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top