Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radio frequency (rf)

Nghe phát âm

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

thành phần tần số thường được sử dụng để miêu tả dải tần số mà trong đó tín hiệu siêu âm giảm xuống. (Chú ý: dải tín hiệu rf được sử dụng nhiều trong truyền thanh hơn là được sử dụng trong siêu âm y tế)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top