Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiodigital

Y học

(thuộc) xương quay-ngón tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Radiodontics

    phòng tiarơngen răng miệng, phòng tia x răng miệng,
  • Radiodontist

    bác sĩ tiax răng,
  • Radioecho

    tiếng vọng vô tuyến, tín dội vô tuyến,
  • Radioelectrocardiogram

    sóng vô tuyến điện tâm đồ,
  • Radioelectrocardiography

    (phương pháp) sóng vô tuyến điện tâm ký,
  • Radiogalaxy

    / ¸reidiou´gæləksi /, Điện lạnh: thiên hà vô tuyến,
  • Radiogen

    chất phóng xạ,
  • Radiogenic

    / ¸reidiou´gʒenik /, Tính từ: do phóng xạ (sinh ra), thích hợp để phát thanh bằng rađiô, Điện...
  • Radiogenic lead

    chì sinh phóng xạ,
  • Radiogenimetry

    Danh từ: môn vô tuyến tìm phương,
  • Radiogeniometer

    giác kế vô tuyến, dụng cụ đo góc rađiô, Danh từ: cái đo góc rađiô,
  • Radiogenol

    nhũ tương chất phóng xạ,
  • Radiogeodesy

    trắc địa vô tuyến,
  • Radiogeology

    trắc địa radio, trắc địa vô tuyến,
  • Radiogold

    vàng phóng xạ,
  • Radiogoniometry

    phép đo góc dùng sóng vô tuyến,
  • Radiogram

    / ´reidiou¸græm /, Danh từ: vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô)), (y học) phim rơngen,...
  • Radiograph

    / ´reidiou¸gra:f /, Danh từ: tia x, tia rơngen (như) x-ray, (y học) máy tia x, máy rơngen, Y...
  • Radiographer

    Danh từ: nhân viên x quang, người chụp bằng tia x (cho ai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top