Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiogram

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiou¸græm/

Thông dụng

Danh từ

Vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô))
(y học) phim rơngen, ảnh chụp X quang
(viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô

Chuyên ngành

Điện lạnh

điện tín vô tuyến

Kinh tế

bức điện vô tuyến
điện báo vô tuyến
vô tuyến điện báo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top