Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiograph

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiou¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Tia X, tia Rơngen (như) X-ray
(y học) máy tia X, máy rơngen

Chuyên ngành

Y học

phim chụp X quang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top