Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiopelvimetry

Y học

(phương pháp) đo chậu hông bằng tiarơngen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Radiophare

    máy phát dẫn đường bằng vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến, Danh từ:...
  • Radiopharmaceutical

    Danh từ: thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh,
  • Radiophase

    pha vô tuyến,
  • Radiophone

    / ´reidiou¸foun /, Danh từ: Điện thoại rađiô, Điện lạnh: máy nghe...
  • Radiophonic

    Tính từ: thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc,
  • Radiophony

    / ¸reidi´ɔfəni /, danh từ, sự truyền thanh vô tuyến,
  • Radiophosphorus

    Danh từ: photpho đồng vị phóng xạ, Y học: photpho phóng xạ,
  • Radiophotography

    Danh từ: phép chụp ảnh bằng vô tuyến, Y học: (sự) chụp ảnh hình...
  • Radiophotoluminescence

    Danh từ: sự phát quang do chiếu xạ,
  • Radiophototelegraphy

    Danh từ: phép điện báo ảnh vô tuyến,
  • Radiophysics

    Danh từ: vật lý (học) rađiô, vật lý (học) vô tuyến,
  • Radioplastic

    (phương pháp) tạo hình dựatrên hình tia rơngen,
  • Radiopotassium

    kali phóng xạ,
  • Radioprospecting

    Danh từ: sự thăm dò bằng vô tuyến,
  • Radioprotective

    Tính từ: dùng để chống phóng xạ, radioprotective drug, thuốc chống phóng xạ
  • Radiopurity

    Danh từ: Độ tinh khiết phóng xạ,
  • Radioreaction

    phản ứng tiaphóng xạ,
  • Radioreceiver

    Danh từ: máy thu thanh vô tuyến,
  • Radioreceptor

    máy nhận năng lượng phóng xạ,
  • Radioresistance

    sự chịu bức xạ, sự chống bức xạ, tính chịu bức xạ, tính chống bức xạ, (sự) kháng phóng xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top