Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radon

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidɔn/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Rađon (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải của rađi sinh ra)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

Nguyên tố hóa học phóng xạ (ký hiệu Ra)

Kỹ thuật chung

Rn

Xem thêm các từ khác

  • Radon (Rn)

    rađon,
  • Radon Daughter

    radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại...
  • Radon Decay Product

    sản phẩm từ sự phân rã radon, một thuật ngữ được sử dụng để chỉ chung các sản phẩm trực tiếp của chuỗi phân...
  • Radon Progeny

    radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại...
  • Radon balneary

    bệnh viện chữa bằng rađon,
  • Radon seed

    bao radon,
  • Radonseed

    bao radon,
  • Radostrontium

    stronti phóng xạ,
  • Radula

    Danh từ: (động vật học) dải răng kitin,
  • Raectance

    Toán & tin: (vật lý ) trở kháng, điện kháng,
  • Raf

    Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • Rafaelite

    rafaelit (dẫn xuất của atphan vanađi),
  • Rafale

    Danh từ: (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt,
  • Raff

    / ræf /, như riff-raff, Kỹ thuật chung: quặng nghèo,
  • Raff-merchant

    Danh từ: người bán đồ phế thải,
  • Raffe (e)

    buồm đỉnh hình tam giác,
  • Raffer

    thanh giằng,
  • Raffia

    / ´ræfiə /, Danh từ: sợi cọ (làm từ lá cọ, dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học)...
  • Raffinase

    rafinaza,
  • Raffinate

    / ´ræfinət /, Danh từ: sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc, Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top