Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raffia

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræfiə/

Thông dụng

Cách viết khác raphia

Danh từ

Sợi cọ (làm từ lá cọ, dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raffinase

    rafinaza,
  • Raffinate

    / ´ræfinət /, Danh từ: sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc, Hóa học...
  • Raffinose

    rafinoza,
  • Raffish

    / ´ræfiʃ /, Tính từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện;...
  • Raffishly

    Phó từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường,...
  • Raffishness

    / ´ræfiʃnis /, danh từ, tính hào nhoáng, tính ngông nghênh, sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh, sự hèn hạ, đê tiện;...
  • Raffle

    / ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ...
  • Rafos

    hệ thống thuỷ âm (xác định vị trí tàu),
  • Rafrigerated container

    công-ten-nơ đông lạnh,
  • Raft

    / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám...
  • Raft (footing)

    móng bè,
  • Raft (raft footing)

    móng bè,
  • Raft bridge

    cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng,
  • Raft foundation

    móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm,
  • Raft risk

    rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển),
  • Raft trap

    bè mảng đánh cá,
  • Rafted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top