- Từ điển Anh - Việt
Raffinate
Nghe phát âmMục lục |
/´ræfinət/
Thông dụng
Danh từ
Sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất lỏng tinh chế
sản phẩm tinh lọc
Giải thích EN: The portion of an oil that is not dissolved during the solvent refining of lubricating oil.Giải thích VN: Thành phần có trong dầu mỏ, không bị hòa tan trong quá trình lọc dầu.
Kỹ thuật chung
dung dịch tinh chế
Kinh tế
sản phẩm tinh chế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raffinose
rafinoza, -
Raffish
/ ´ræfiʃ /, Tính từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện;... -
Raffishly
Phó từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường,... -
Raffishness
/ ´ræfiʃnis /, danh từ, tính hào nhoáng, tính ngông nghênh, sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh, sự hèn hạ, đê tiện;... -
Raffle
/ ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ... -
Raffled
, -
Raffling
, -
Rafos
hệ thống thuỷ âm (xác định vị trí tàu), -
Rafrigerated container
công-ten-nơ đông lạnh, -
Raft
/ ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám... -
Raft (footing)
móng bè, -
Raft (raft footing)
móng bè, -
Raft bridge
cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng, -
Raft foundation
móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm, -
Raft risk
rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển), -
Raft trap
bè mảng đánh cá, -
Rafted
, -
Rafter
/ 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để... -
Rafter, common
kèo suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.