Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raffish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræfiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Hào nhoáng, ngông nghênh
Hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh
Hèn hạ, đê tiện; tầm thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bohemian * , careless , casual , coarse , dashing , devil-may-care * , disreputable , fast * , gay , jaunty , rakish , sporty , tasteless , tawdry , unconventional , uncouth , vulgar , wild , carefree , cheap , flashy , showy , unkempt , worthless

Từ trái nghĩa

adjective
behaved , couth , proper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raffishly

    Phó từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường,...
  • Raffishness

    / ´ræfiʃnis /, danh từ, tính hào nhoáng, tính ngông nghênh, sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh, sự hèn hạ, đê tiện;...
  • Raffle

    / ræfl /, Danh từ: rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi, cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ...
  • Rafos

    hệ thống thuỷ âm (xác định vị trí tàu),
  • Rafrigerated container

    công-ten-nơ đông lạnh,
  • Raft

    / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám...
  • Raft (footing)

    móng bè,
  • Raft (raft footing)

    móng bè,
  • Raft bridge

    cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng,
  • Raft foundation

    móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm,
  • Raft risk

    rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển),
  • Raft trap

    bè mảng đánh cá,
  • Rafted

    ,
  • Rafter

    / 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để...
  • Rafter, common

    kèo suốt,
  • Rafter, cripple

    kèo cụt,
  • Rafter, hip

    kèo mái hình thang,
  • Rafter, jack

    kèo cụt mái hình thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top