Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raft

Nghe phát âm

Mục lục

/ra:ft/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn
Đám đông
(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
Cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ
Đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

Ngoại động từ

Thả bè (gỗ, nứa...)
to raft timber
thả bè gỗ
Chở (người, hàng hoá) trên bè, trên mảng
Sang (sông) bằng bè, bằng mảng
Kết thành bè (mảng)

Nội động từ

Đi bè, đi mảng
Lái bè; lái mảng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bè mảng
gỗ củi trôi
thả bè

Kỹ thuật chung

bè gỗ
mảng
life raft
mảng cứu nguy
raft bridge
cầu phao mảng
timber raft
mảng gỗ
móng bè
raft foundation
nền móng bè
phà
tấm mỏng

Kinh tế

bè nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
(slang) lot , barge , catamaran , collection , craft , float , heap , mat , multitude , pontoon , transport

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top