Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rafter

Nghe phát âm

Mục lục

/'rɑ:ftə/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà)
from cellar to rafter
khắp nhà; từ nền đến nóc

Danh từ (như) .raftsman

Người lái bè; người lái mảng
Người đóng bè; người đóng mảng

Ngoại động từ

Lắp rui (vào mái nhà)
Cày cách luống (một miếng đất)

Chuyên ngành

Xây dựng

chân dàn vì kèo
lắp rui
rui
rui mái
rui, xà

Giải thích EN: A roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.

Giải thích VN: Cấu trúc xà, dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp mái.

thanh rui
cripple rafter
thanh rui mất ổn định
crown-under rafter
thanh rui dưới mái vòm
crown-under rafter (crownrafter)
thanh rui dưới mái vòm
timber rafter
thanh rui gỗ

Kỹ thuật chung

rui (nhà)
vì kèo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balk , timber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top