Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rag

Nghe phát âm

Mục lục

/ræg/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều rags

Giẻ, giẻ rách
a rag doll
(thuộc ngữ) con búp bê nhồi bằng giẻ
( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn
to be in rags
ăn mặc rách tả tơi
a tramp dressed in rags and tatters
một người lang thang ăn mặc tả tơi, rách rưới
trade in rags and waste paper
buôn bán giẻ rách và giấy loại
not having a rag to one's back
không có lấy mảnh vải che thân
( số nhiều) giẻ rách làm giấy
rags paper
(thuộc ngữ) giấy làm bằng giẻ rách
Mảnh vải, mảnh buồm
a rag of a sail
mảnh buồm
(nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may
flying rags of cloud
những cụm mây bay tả tơi
meat cooked to rags
thịt nấu nhừ tơi
there is not a rag of evidence
không có một tí bằng chứng nào
not a rag of truth
không một mảy may sự thật nào
(thông tục) báo hàng ngày, tạp chí hàng ngày
(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...
Đá lợp nhà
(khoáng chất) cát kết thô
Sự la lối om sòm; sự phá rối
Trò đùa ác ý, trò đùa nghịch (của học sinh)
to say something only for a rag
nói cái gì cốt chỉ để đùa
Cuộc vui hằng năm (do sinh viên tổ chức vì mục đích từ thiện)
hold a rag week
tổ chức một tuần vui chơi để lấy tiền cứu tế
Một bản nhạc ractaim

Ngoại động từ

Rầy la, mắng mỏ (ai)
Bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (ai)
Phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)

Nội động từ

Quấy phá, phá rối; la hét om sòm

Cấu trúc từ

the rag trade
(thông tục) ngành quần áo phụ nữ (thiết kế, may..)
go into the rag trade
đi vào ngành may mặc quần áo phụ nữ
to chew the rag
(thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
from rags to riches
phất, giàu lên, ăn nên làm ra
to cram on every rag
(hàng hải) giương hết buồm
glad rags
(thông tục) quần áo mặc những dịp hội hè
to tear to rag
xé rách rả tơi

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Gờ, rìa, (v) gọt rìa xờm, vát cạnh

Cơ khí & công trình

cát kết khô, cứng
sa thạch khô

Toán & tin

đá lợp nhà

Xây dựng

đá xây cứng

Kỹ thuật chung

làm nhẵn rìa xờm
giẻ rách
giẻ vụn
gờ
gọt rìa xờm
rìa
rìa xờm
vải vụn
vát cạnh

Kinh tế

giấy gói

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banter , chaff , josh
noun
annoy , banter , flitter , fragment , frazzle , harass , jive , joke , josh , kid , mock , needle , patch , razz , remnant , rib , scold , scrap , shred , tatter , tease

Xem thêm các từ khác

  • Rag-and-bone man

    Danh từ: người buôn đồng nát (bán quần áo cũ..),
  • Rag-baby

    Danh từ: búp bê nhồi bằng giẻ rách,
  • Rag-bag

    Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag...
  • Rag-bolt

    / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông...
  • Rag-doll

    như rag-baby,
  • Rag-paper

    Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách,
  • Rag-picker

    Danh từ: người nhặt giẻ rách,
  • Rag-wheel

    / ´ræg¸wi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh xích,
  • Rag bolt

    bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,...
  • Rag breaker

    máy nghiền giẻ rách, máy nghiền vải vụn,
  • Rag buffing wheel

    đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải,
  • Rag fair

    Danh từ: chợ bán quần áo cũ, chợ bán đồ cũ,
  • Rag knife

    dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • Rag line

    thừng gai (dùng trong tháp khoan),
  • Rag nail

    đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • Rag paper

    Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm từ giẻ rách, giấy loại...
  • Rag remover

    cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • Rag rubble

    khối xây bằng đá hộc mỏng và bé,
  • Rag shredder

    máy nghiền giấy vụn,
  • Rag top

    lợp nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top