Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ragweed

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræg¸wi:d/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) (như) ragwort
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn hương (ở Bắc Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Ragwort

    / ´ræg¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi chó, cây cúc dại,
  • Rahmen bridge

    cầu khung ramen (khung cứng, hai chân choãi sang hai bên),
  • Raid

    / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây...
  • Raid clamp

    cái kẹp tay,
  • Raid on the bank

    sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • Raid on the market

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raid the market (to...)

    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh,
  • Raider

    / ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển,...
  • Raider firm

    công ty thôn tính,
  • Raidography

    Nghĩa chuyên nghành: vùng nhớ tạm thời trên một máy tính cho phép người dùng chạy phần mềm,...
  • Raids

    ,
  • Rail

    / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe...
  • Rail(ing) stanchion

    cọc lan can,
  • Rail-bending device

    thiết bị uốn ray,
  • Rail-bending press

    máy ép uốn ray,
  • Rail-bending stress

    ứng suất uốn ray,
  • Rail-bond tester

    dụng cụ kiểm tra mối nối đường ray,
  • Rail-boring machine

    máy khoan ray,
  • Rail-car

    ôtô ray, Danh từ: Ô tô ray,
  • Rail-chair

    gối đường ray, Danh từ: (ngành đường sắt) gối đường ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top