- Từ điển Anh - Việt
Rail drill
Xem thêm các từ khác
- 
                                Rail drillingkhoan lỗ trên thân ray,
- 
                                Rail drop testthử va đập của ray,
- 
                                Rail dropperdụng cụ cắt thịt từ móc treo,
- 
                                Rail elevationsiêu cao của ray,
- 
                                Rail end batterbẹp đầu ray, dập,
- 
                                Rail end batter, Secondarybẹp đầu ray không trực tiếp,
- 
                                Rail end mismatchmối nối ray bị tật,
- 
                                Rail equipmentthiết bị đường sắt,
- 
                                Rail expanderthiết bị dồn ray,
- 
                                Rail failurekhuyết tật ray,
- 
                                Rail fasteningsự bắt chặt đường ray, sự kẹp chặt đường ray,
- 
                                Rail fatigueđộ mỏi của ray,
- 
                                Rail field sidemá trong ray, phía giữa hai ray,
- 
                                Rail flangegờ ray, một cạnh của đế ray, đế ray,
- 
                                Rail flatterbúa "là" ray,
- 
                                Rail flawrạn ray, vết nứt,
- 
                                Rail footkhổ đường ray, đế đường ray,
- 
                                Rail for fixing elevator bucketsray cố định gàu nâng,
- 
                                Rail forms mountingthiết bị làm khuôn ray,
- 
                                Rail gagekhổ đường ray,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                