Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Railway tourism

Kỹ thuật chung

du lịch đường sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Railway track

    khổ đường ray, khổ đường sắt, đường sắt, ray đường sắt, đường ray, đường sắt, đường sắt,
  • Railway track scale

    thiết bị cân tầu hỏa,
  • Railway traction

    sự kéo trên đường sắt,
  • Railway traffic

    giao thông đường sắt, vận tải đường sắt, giao thông đường sắt, regional railway traffic, giao thông đường sắt cấp vùng
  • Railway train

    tàu hoả, xe lửa,
  • Railway transport

    cầu chui đường sắt (cho đường bộ), vận tải đường sắt, sự chuyên chở bằng đường sắt, sự vận tải đường sắt,...
  • Railway trestle

    cầu vượt đường sắt,
  • Railway tunnel

    hầm đường sắt,
  • Railway underbridge

    người sử dụng đường sắt,
  • Railway user

    phương tiện đường sắt,
  • Railway vehicle

    toa xe, toa tàu,
  • Railway vehicles

    người lái tàu,
  • Railway yard

    bãi để toa tàu, bãi điều xe, bãi ghép tàu, đoạn toa xe,
  • Railwayman

    / ´reil¸wei¸mæn /, dang từ, số nhiều railwaymen, nhân viên đường sắt, Điện tử & viễn thông:...
  • Raiment

    / ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa:...
  • Raimondite

    raimonđit,
  • Rain

    / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa...
  • Rain-cell size

    sự khuếch tán do mưa,
  • Rain-check

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top