Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raiment

Nghe phát âm

Mục lục

/´reimənt/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb , garments , habiliments

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raimondite

    raimonđit,
  • Rain

    / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa...
  • Rain-cell size

    sự khuếch tán do mưa,
  • Rain-check

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại...
  • Rain-cloud

    mây mưa,
  • Rain-doctor

    Danh từ: pháp sư cầu mưa,
  • Rain-drop

    mưa [giọt mưa], hạt nước mưa,
  • Rain-free period

    bụi phóng xạ, mưa phóng xạ,
  • Rain-gauge

    Danh từ: máy đo mưa, thước đo mưa,
  • Rain-glass

    Danh từ: phong vũ biểu, phong vũ biểu,
  • Rain-maker

    thiết bị tưới mưa, thiết bị phun mưa, Danh từ: thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa,
  • Rain-making

    Danh từ: cách làm mưa nhân tạo,
  • Rain-map

    Danh từ: bản đồ về mưa,
  • Rain-proof

    không thấm nước mưa, áo mưa, chống mưa, phòng mưa,
  • Rain-storm

    Danh từ: mưa dông,
  • Rain-type condenser

    dàn ngưng tưới phun, dàn nhưng kiểu mưa, thiết bị ngưng tụ kiểu lưới,
  • Rain-wash

    Danh từ: sự xối rửa do nước mưa,
  • Rain-water

    Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà),...
  • Rain-water gully

    rãnh do nước mưa,
  • Rain-water pipe

    ống tháo nước mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top