Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raised

Nghe phát âm

Mục lục

/reizd/

Thông dụng

Tính từ

Nổi, đắp nổi
Nở bằng men (bột...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đầu nửa chìm
raised countersunk head
vít đầu nửa chìm

Kỹ thuật chung

nâng cao chữ
được nâng lên
raised beach
bãi được nâng lên
raised deck
sàn được nâng lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
upright , upstanding , heightened , high

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top