Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raised flooring

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nền nhà 2 lớp
sàn đắp nổi

Giải thích EN: A floor made of panels that can be taken up to give access to the area immediately beneath it.Giải thích VN: Một loại sàn được làm bằng các tấm có thể nhấc ra để tiếp cận các vùng bên dưới.

sàn nhà 2 lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top