Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raising

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đưa lên
Cái thượng lương
Sự nổi lên (khỏi nước)

Cơ khí & công trình

sự đắp cao thêm

Thực phẩm

bột nở (men bột)

Kỹ thuật chung

chất làm nở
sự dâng lên
sự kéo lên
sự nâng
raising screw
sự nâng nghiêng
sự nâng lên
sự tăng
raising machine
sự tăng nhiệt độ
sự tăng lên

Xây dựng

sự vận chuyển ngược lên, sự trục hàng lên

Kinh tế

sự chăn nuôi
sự nâng lên
sự treo lên
sự trồng trọt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top