Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rakish

Nghe phát âm

Mục lục

/´reikiʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng
a rakish look
một nét mặt phóng đãng
Ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn
rakish appearance
vẻ ngông nghênh
Có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
Có dáng tàu cướp biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , chic , dashing , debauched , depraved , devil-may-care * , dissipated , dissolute , fashionable , fast * , flashy , gay , jaunty , lecherous , licentious , loose * , natty , prodigal , profligate , raffish , saucy , sinful , smart , sporty , wanton , wild , fast , incontinent , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , dapper , debonair , immoral , lewd , libertine , streamlined

Từ trái nghĩa

adjective
clean , moral , upright

Xem thêm các từ khác

  • Rakishly

    Phó từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự...
  • Rakishness

    / ´rækiʃnis /, danh từ, tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng, sự ngông nghênh, sự ngang tàng,...
  • Rakshas

    Danh từ: con quỷ ăn thịt người; con la sát,
  • Ralative polycythemia

    tăng hồng cầu tương đối,
  • Ralativepolycythemia

    tăng hồng cầu tương đối .,
  • Rale

    / ra:l /, Y học: tiếng ran,
  • Rale de retour

    ran phục hồi,
  • Rale mupueux

    ran niêm,
  • Rale redux

    ran phục hồi,
  • Ralede retour

    ran phục hồi,
  • Ralemupueux

    ran niêm,
  • Raleredux

    ran phục hồi,
  • Rallentandi

    Danh từ số nhiều của .rallentando: như rallentando,
  • Rallentando

    Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều...
  • Ralline

    Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước,
  • Rally

    / ´ræli /, Danh từ: sự tập hợp lại, Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo...
  • Rallycross

    / ´ræli¸krɔs /, danh từ, (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề,
  • Rallying-point

    Danh từ: Điểm tập hợp (lòng người), Điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu),
  • Rallying point

    điểm hợp lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top