Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ram-shorn

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Móc có lẫy chặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ram-type turret lathe

    bảng đồ họa, máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, bảng rand,
  • Ram-up core

    thao khuôn,
  • Ram air

    không khí thổi trực diện, mũi nhọn,
  • Ram air turbine

    tuabin chạy bằng sức gió,
  • Ram boring machine

    máy doa có ụ trượt,
  • Ram bow

    lực cản đóng cọc, lực cản đầm,
  • Ram cylinder

    xi-lanh máy nâng thuỷ lực,
  • Ram drag

    hiệu ứng động áp (khí động lực học),
  • Ram drive

    truyền động con trượt, sự dẫn động con trượt, sự dẫn động pit tông,
  • Ram effect

    hiệu ứng tăng áp,
  • Ram engine

    búa đóng cọc,
  • Ram engine bus

    búa đóng cọc,
  • Ram guard

    cán vồ đập, cán búa đập,
  • Ram guide

    giá dẫn hướng máy xọc răng nghiêng, thanh dẫn hướng của máy đóng cọc,
  • Ram head

    đầu búa; đầu xọc, đầu lắp, đầu gá (để mang các dụng cụ...)
  • Ram impact machine

    búa hơi, máy đập, máy đóng cọc, búa rơi,
  • Ram in

    đóng xuống,
  • Ram jet

    động cơ tĩnh phản lực,
  • Ram lamb

    cừu non chưa cắt lông,
  • Ram lift

    máy nâng kiểu pittông, Xây dựng: thang máy kiểu pittông, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top