Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rambling

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræmbliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi lang thang, sự đi ngao du
(nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
Sự mở rộng bừa bãi

Tính từ

Lang thang, ngao du
Dông dài; không có mạch lạc, rời rạc, lan man (bài diễn văn..)
a rambling conversation
câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
a rambling speech
bài nói thiếu mạch lạc
Leo; bò (cây)
Mở rộng bừa bãi (nhà cửa, phố xá... không đúng quy cách)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
circuitous , confused , desultory , diffuse , digressive , discursive , disjointed , incoherent , incongruous , irregular , long-winded , periphrastic , prolix , at length , covering , gangling , here and there , random , scattered , spreading , straggling , strewn , trailing , unplanned , excursive , parenthetic , parenthetical , tangential , cursory , disconnected , lengthy , meandering , rolling , roving , sprawling , wandering , wordy

Từ trái nghĩa

adjective
connected , direct , straightforward , straight

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top