Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ræmifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân nhánh, sự chia nhánh
Nhánh, chi nhánh
a ramification of a tree
một nhánh cây
the ramifications of a river
các nhánh sông
the ramifications of a company
các chi nhánh của một công ty

Chuyên ngành

Toán & tin

sự rẽ nhánh

Cơ khí & công trình

sự phân dòng (của dòng chảy)

Y học

sự phân nhánh, phân cảnh

Kỹ thuật chung

phân nhánh
sự phân nhánh
sự rẽ nhánh

Kinh tế

sự chia nhánh
sự phân nhánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bifurcation , branch , branching , breaking , complication , consequence , divarication , division , excrescence , extension , forking , offshoot , outgrowth , partition , radiation , result , sequel , subdividing , subdivision , upshot , aftermath , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , resultant , sequence , sequent , arm , development , divergence , ramus

Từ trái nghĩa

noun
cause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top