- Từ điển Anh - Việt
Ramification
Nghe phát âmMục lục |
/¸ræmifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân nhánh, sự chia nhánh
Nhánh, chi nhánh
Chuyên ngành
Toán & tin
sự rẽ nhánh
Cơ khí & công trình
sự phân dòng (của dòng chảy)
Y học
sự phân nhánh, phân cảnh
Kỹ thuật chung
phân nhánh
sự phân nhánh
sự rẽ nhánh
Kinh tế
sự chia nhánh
sự phân nhánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bifurcation , branch , branching , breaking , complication , consequence , divarication , division , excrescence , extension , forking , offshoot , outgrowth , partition , radiation , result , sequel , subdividing , subdivision , upshot , aftermath , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , resultant , sequence , sequent , arm , development , divergence , ramus
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ramification field
trường rẽ nhánh, -
Ramification index
chỉ số rẽ nhánh, -
Ramification point
điểm dẽ nhánh, -
Ramifications
chi nhánh, nhánh, -
Ramified
Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh -
Ramified extension
mở rộng rẽ nhánh, -
Ramified theory of types
lý thuyết kiểu rẽ nhánh, -
Ramiflorous
Tính từ: (thực vật học) có hoa ở cành, -
Ramiform
/ ´ræmi¸fɔ:m /, tính từ, (thực vật học) dạng cành, -
Ramifrontales arteriae cerebri anterioris
cành trán động mạch não trước, -
Ramifrontales arteriae cerebri mediae
cành trán động mạch não giữa, -
Ramify
/ ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh,... -
Ramigastrici anteriores nervi vagi
nhánh dạ dày trước của dây thần kinh phế vị, -
Ramigastrici nervi vagi
nhánh dạ dày của dây thần kinh phế-vị, -
Ramigastrici posteriores nervi vagi
nhánh dạ dày sau của dây thần kinh phế-vị, -
Ramigenous
Tính từ: ra cành, -
Ramigerous
Tính từ: có cành; mang cành, -
Ramiglandulares arteriae facialis
nhánh tuyến của dộng mạch mặt, -
Ramiglandulares ganglii submandibularis
nhánh tuyến của hạch dướí hàm, -
Ramihepatici nervi vagi
nhánh gan của dây thần kinh phế-vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.