Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramify

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræmi¸fai/

Thông dụng

Nội động từ

(thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh
Phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..)

Ngoại động từ

Mở rộng thêm nhiều chi nhánh
the State Bank is ramified over the country
ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước

Chuyên ngành

Toán & tin

rẽ nhánh

Kỹ thuật chung

phân nhánh
rẽ nhánh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bifurcate , diverge , divide , fork , subdivide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top