Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramp

Nghe phát âm

Mục lục

/ræmp/

Thông dụng

Danh từ

Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc
approach ramp of a bridge
dốc lên cầu
(hàng không) thang lên máy bay
Bệ tên lửa

Nội động từ

Dốc thoai thoải
Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên

Ngoại động từ

(kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)

Danh từ

(từ lóng) sự lừa đảo
Sự tính giá cắt cổ, chém

Nội động từ

Lừa đảo
Tính giá cắt cổ, chém

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cửa đậu máy bay
bãi đậu máy bay

Ô tô

con đội chết

Xây dựng

cái chèn bánh
cái chèn bánh (tàu hòa)
nhánh nối rẽ
ghềng
rầm thang nghiêng

Điện

độ biến đổi

Giải thích EN: A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.

Giải thích VN: Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.

sự biến đổi dòng điện

Giải thích EN: A voltage or current that varies at a constant rate.

Giải thích VN: Một hiệu điện thế hay cường độ dòng điện biến đổi theo một tỷ lệ cố định.

Điện lạnh

tín hiệu răng cưa

Kỹ thuật chung

cầu nâng
2-post ramp/4-post ramp
cầu nâng 2 trụ/4 trụ
dốc
dốc nước
dốc thoải
access ramp
lối dốc thoải
common ramp
dốc thoải thông dụng
fire isolated ramp
dốc thoải ngăn cháy
kerb ramp
dốc thoải ở lề đường
ramp (accessramp)
dốc thoải (vào cửa)
ramp (handrailramp)
dốc thoải có tay vịn
service ramp
dốc thoải [phụ, công tác]
service ramp
dốc thoải dự phòng
step ramp
dốc thoải có từng đợt
mặt dốc
mặt nghiêng

Giải thích EN: A walkway laid upon supports to form an inclined plane.

Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng nghiêng.

phay nghịch chờm
sườn dốc
ramp landfill
sự lấp đất sườn dốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , adit , grade , gradient , hill , inclination , inclined plane , rise , slope , apron , easing , gangplank , incline , platform , rage , walk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top