Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rampancy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræmpənsi/

Thông dụng

Danh từ
Sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
Sự lan tràn (tệ hại xã hội...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rampant

    / ´ræmpənt /, Tính từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không...
  • Rampant arch

    thời gian bãi đỗ-bãi đỗ (máy bay), vòm trượt,
  • Rampant caries

    sâu răng lan,
  • Rampant vault

    vòm thoải, vòm thoải,
  • Rampantly

    Phó từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế...
  • Rampart

    / ´ræmpa:t /, Danh từ: thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, Ngoại...
  • Rampart-slope

    Danh từ: bờ dốc thoai thoải của thành lũy,
  • Ramped

    nghiêng,
  • Ramped step

    bậc dốc,
  • Ramper

    / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • Rampion

    / ´ræmpiən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông,
  • Ramps and ladders

    cầu thang, dốc thoải và các loại thang,
  • Rampway

    đường lên cầu,
  • Ramrod

    / ´ræm¸rɔd /, Danh từ: que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), as stiff/straight as a...
  • Ramsay-Shields-Eotvos equation

    phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • Ramsay-young method

    phương pháp ramsay-young,
  • Ramsay-young rule

    quy tắc ramsay-young,
  • Ramsay Hunt syndrome

    hội chứng ram-say hunt,
  • Ramsay hunt syndrome

    hội chứng ram-say hunt.,
  • Ramsbottom carbon residue

    cặn than ramsbottom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top