Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rampant

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræmpənt/

Thông dụng

Tính từ

Chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
a lion rampant
huy hiệu hình sư tử chồm
Hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
(thực vật học) mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
rampant weeds
cỏ dại mọc um tùm
Lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
(kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

Chuyên ngành

Xây dựng

kiểu vòm lệch

Giải thích EN: Having one impost or abutment higher than the other. Thus, rampant arch, rampant vault.

Giải thích VN: Có một chân vòm hay trụ chống cao hơn cái còn lại, hình thành vòm cuốn trượt và mái vòm thoải.

Kỹ thuật chung

dốc thoải
lan can
vòm thoải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aggressive , blustering , boisterous , clamorous , dominant , epidemic , exceeding bounds , excessive , extravagant , exuberant , fanatical , flagrant , furious , growing , impetuous , impulsive , luxuriant , on the rampage , out of control , outrageous , pandemic , predominant , prevalent , profuse , raging , rampaging , rank , rife , riotous , spreading , tumultous/tumultuous , turbulent , unbridled , unchecked , uncontrollable , ungovernable , unrestrained , unruly , vehement , violent , wanton , widespread , wild , fierce , prevailing , threatening

Từ trái nghĩa

adjective
checked , controlled , limited , restrained

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top