Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramshackle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræm¸ʃækl/

Thông dụng

Tính từ

Xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..)
a ramshackle house
ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
a ramshackle old bus
một chiếc xe búyt cũ nát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
broken-down , crumbling , decrepit , derelict , dilapidated , flimsy , jerry-built * , rickety , shabby , shaky , tottering , tumble-down , unfirm , unsafe , unsteady , rundown , tumbledown , disjointed , dissipated , seedy

Từ trái nghĩa

adjective
good , nice , repaired , stable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top