Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Random sequence

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dãy ngẫu nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Random sequence welding

    sự hàn bước nhảy (không theo trình tự),
  • Random series

    chuỗi ngẫu nhiên,
  • Random sizes

    cỡ vừa cho mọi người,
  • Random solution

    dung dịch ngẫu nhiên,
  • Random stem of binary digits

    chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân, chuỗi tình cờ của các số nhị phân, dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân, dãy...
  • Random storage

    bộ nhớ ngẫu nhiên,
  • Random test

    phép kiểm tra ngẫu nhiên, sự thử ngẫu nhiên, thí nghiệm ngẫu nhiên,
  • Random thermal motion

    chuyển động nhiệt ngẫu nhiên,
  • Random traffic

    lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • Random uncertainty

    không bền ngẫu nhiên, tính không chắc ngẫu nhiên,
  • Random value

    đại lượng ngẫu nhiên, giá trị ngẫu nhiên,
  • Random variable

    biến số ngẫu nhiên, đại lượng (biến) ngẫu nhiên, Kỹ thuật chung: biến ngẫu nhiên, Kinh...
  • Random variation

    biến động tùy cơ,
  • Random vibration

    chấn động ngẫu nhiên,
  • Random voltage

    điện áp ngẫu nhiên,
  • Random walk

    bước ngẫu nhiên (thông kê), di động ngẫu nhiên, biến đổi ngẫu nhiên, bước đi tùy tiện, bước ngẫu nhiên, random-walk...
  • Random walk (theory)

    sự thay đổi ngẫu nhiên,
  • Random walk method

    phương pháp monte-carlo,
  • Random walk theory

    lý thuyết bước đi ngẫu nhiên,
  • Random winding

    cách quấn dây ngẫu nhiên, cuộn dây lồng rời, cuộn dây ngẫu nhiên, cuộn dây quấn tạp, kiểu quấn tạp, quấn dây ngẫu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top