Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Randomly distributed receiver

Điện tử & viễn thông

máy thu phân bố ngẫu nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Randomly fading signal

    tín hiệu tàn dần ngẫu nhiên, tín hiệu tắt dần ngẫu nhiên,
  • Randomly fluctuating data

    dữ liệu thay đổi ngẫu nhiên,
  • Randomness

    / ´rændəmnis /, Danh từ: tính chất bừa, tính chất ẩu, Toán & tin:...
  • Randy

    / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất...
  • Ranee

    / ¸ra:ni /, Danh từ: hoàng hậu ấn độ, công chúa ấn độ, vợ của tiểu vương ấn độ, quả...
  • Raney applying and removing forceps

    Nghĩa chuyên nghành: kẹp mạch máu raney,
  • Raney scalp haemostasis clips

    Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và...
  • Rang

    / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • Range

    / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn);...
  • Range-change

    hộp số phụ,
  • Range-finder

    Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa,
  • Range-finding

    Danh từ: phép đo xa,
  • Range-fnder

    đo xa [máy đo xa],
  • Range-gated laser oscilloscope

    laze hoạt nghiệm,
  • Range-height indicator

    cái chỉ báo khoảng cách - độ cao,
  • Range-left

    căn trái,
  • Range-pole

    cọc tiêu, mốc,
  • Range-right

    căn phải,
  • Range Rate (R)

    tốc độ thay đổi theo cự ly,
  • Range ambiguities

    Nghĩa chuyên nghành: mối quan hệ giữa độ sâu của vật phản xạ và thời gian cần thiết để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top