Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Randy

Nghe phát âm

Mục lục

/´rændi/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
Hung hăng, bất kham (ngựa...)
Bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
a randy tom-cat
con mèo đực động dục
he feels really randy
hắn cảm thấy thực sự bị kích thích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coarse , crude , disorderly , lascivious , lecherous , lewd , libertine , licentious , lustful , uninhibited , vulgar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top