Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Range switch

Mục lục

Điện

công tắc chuyển thang (đo)
công tắc thang đo
thiết bị chuyển mạch khoảng đo
thiết bị chuyển phạm vi đo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Range system

    hệ thống đo (đạc) từ xa,
  • Range tracking

    theo dõi khoảng cách,
  • Ranged

    ,
  • Rangefinder

    / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder...
  • Rangefinder window

    lỗ ngắm máy định tầm,
  • Rangeland

    danh từ, bãi chăn nuôi; bãi chăn thả,
  • Rangeof accommodation

    phạm vi điều tiết, tầm điều tiết,
  • Rangeof visibility

    tầm nhìn xa,
  • Ranger

    / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân...
  • Ranger finder

    máy đo từ xa, máy định tầm,
  • Ranges

    ,
  • Rangifer

    Danh từ: (động vật học) giống tuần lộc,
  • Rangiferoid

    Tính từ: (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu,
  • Ranging

    sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều...
  • Ranging of curve

    sự định vị đường vòng, sự vạch tuyến cong,
  • Ranging rod

    mia đo khoảng cách,
  • Ranging system

    hệ thống đo, cự ly (bằng ra đa), hệ thống đo tầm xa (bằng ra đa),
  • Rani

    / ¸ra:ni /, như raner,
  • Ranidae

    Danh từ: (động vật học) họ ếch nhái,
  • Raniform

    Tính từ: hình ếch nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top