Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ranger

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈreɪndʒər/

Thông dụng

Danh từ

Người hay đi lang thang
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp
Người quản lý công viên của nhà vua
(quân sự), ( số nhiều) kỵ binh nhẹ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát cơ động
the Texas Rangers
đội biệt động Texas
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động
( Ranger) nữ hướng đạo sinh lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
policeman , policewoman , rover , soldier , trooper , wanderer , warden

Xem thêm các từ khác

  • Ranger finder

    máy đo từ xa, máy định tầm,
  • Ranges

    ,
  • Rangifer

    Danh từ: (động vật học) giống tuần lộc,
  • Rangiferoid

    Tính từ: (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu,
  • Ranging

    sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều...
  • Ranging of curve

    sự định vị đường vòng, sự vạch tuyến cong,
  • Ranging rod

    mia đo khoảng cách,
  • Ranging system

    hệ thống đo, cự ly (bằng ra đa), hệ thống đo tầm xa (bằng ra đa),
  • Rani

    / ¸ra:ni /, như raner,
  • Ranidae

    Danh từ: (động vật học) họ ếch nhái,
  • Raniform

    Tính từ: hình ếch nhái,
  • Ranine

    Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Ranine artery

    động mạch nhái,
  • Ranine vein

    tĩnh mạch nhái .,
  • Ranineartery

    động mạch nhái,
  • Raninevein

    tĩnh mạch nhái .,
  • Ranivorous

    Tính từ: Ăn thịt ếch,
  • Rank

    / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao...
  • Rank-brained

    Danh từ: ngu độn,
  • Rank-order statistics

    thống kê hạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top