Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ranter

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræntə/

Thông dụng

Danh từ
Diễn giả huênh hoang rỗng tuếch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ranula

    u nhái,
  • Ranunculaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ mao lương,
  • Ranunculi

    Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Ranunculus

    Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương,
  • Ranunculuses

    Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Rap

    / ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth...
  • Rapacious

    / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham...
  • Rapaciously

    Phó từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn,
  • Rapaciousness

    / rə´peiʃəsnis /, danh từ, sự tham lam, sự tham tàn, tính tham lam, tính tham tàn, Từ đồng nghĩa:...
  • Rapacity

    / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness...
  • Rapakiwi

    rapakivi,
  • Rape

    / reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực...
  • Rape-cake

    Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân),
  • Rape-oil

    Danh từ: dầu cải dầu,
  • Rape-seed

    Danh từ: hạt cải dầu, hạt cải dầu,
  • Rape (seed) oil

    dầu hạt cải,
  • Rape oil

    dầu cải dầu,
  • Rapeful

    Tính từ: thích cưỡng dâm,
  • Rapeseed oil

    dầu chiết xuất từ hạt nho, dầu hạt nho, dầu hạt cải,
  • Raphania

    (chứng) ngộ độc cải củ dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top