- Từ điển Anh - Việt
Rapscallion
Nghe phát âmMục lục |
/ræps´kæljən/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapson slide
con trượt lái, -
Rapt
/ ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ... -
Raptatory
Tính từ: (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú), -
Raptly
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, -
Raptor
/ ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor, -
Raptores
Danh từ số nhiều: loài chim ăn thịt, -
Raptorial
/ ræp´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú), (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn,Rapture
/ 'ræptʃə /, Danh từ: sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê, ( số nhiều)...Raptured
Tính từ: sung sướng như lên tiên, mê ly,Raptures
,Rapturous
/ ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,...Rapturously
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,Raptus
cơn kịch phát,Raptus haemorrhagicus
xuất huyết kịch phát,Raput
Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân...Rara avis
danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,Rard key
chìa vặn có khấc,Rare
/ reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt,...Rare-beef
thịt bò tái,Rare-beefsteak
bít tết lòng đào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.