Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raptured

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Sung sướng như lên tiên, mê ly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rapturous

    / ´ræptʃərəs /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,...
  • Rapturously

    Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt,
  • Raptus

    cơn kịch phát,
  • Raptus haemorrhagicus

    xuất huyết kịch phát,
  • Raput

    Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân...
  • Rara avis

    danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • Rard key

    chìa vặn có khấc,
  • Rare

    / reə /, Tính từ: hiếm, hiếm có, ít có, loãng (về khí; nhất là khí quyển), rất quý, rất tốt,...
  • Rare-beef

    thịt bò tái,
  • Rare-beefsteak

    bít tết lòng đào,
  • Rare-earth-activated solid

    chất rắn được kích hoạt (bằng) đất hiếm,
  • Rare-earth ion

    iôn đất hiếm,
  • Rare-earth magnet

    nam châm đất hiếm,
  • Rare atmosphere

    không khí loãng,
  • Rare coins

    tiền kim loại khan hiếm,
  • Rare earth

    Danh từ: (hoá học) đất hiếm, Hóa học & vật liệu: đất hiếm,...
  • Rare earth element

    nguyên tố đất hiếm,
  • Rare earth metal

    kim loại đất hiếm,
  • Rare egg

    trứng chần, trứng luộc tái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top