Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rapturous

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræptʃərəs/

Thông dụng

Tính từ

Sung sướng vô ngần, mê ly
a rapturous sigh
tiếng thở dài sung sướng
a rapturous look
cái nhìn say đắm
Chăm chú, say mê
Cuồng nhiệt, nhiệt liệt
rapturous applause
tiếng hoan hô nhiệt liệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top