Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rare

Nghe phát âm

Mục lục

/reə/

Thông dụng

Tính từ

Hiếm, hiếm có, ít có
a rare plant
một loại cây hiếm
a rare opportunity
cơ hội hiếm có
rare gas
(hoá học) khí hiếm
rare earth
(hoá học) đất hiếm
Loãng (về khí; nhất là khí quyển)
the rare atmosphere of the mountain tops
không khí loãng trên đỉnh núi
Rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
to have a rare time (fun)
được hưởng một thời gian rất vui
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, chưa chín, lòng đào
rare beef
bò tái
rare beefsteak
bít tết còn lòng đào

Chuyên ngành

Toán & tin

hiếm

Cơ - Điện tử

(adj) hiếm

Xây dựng

hiếm có

Kỹ thuật chung

hiếm
rare earth
đất hiếm
rare earth element
nguyên tố đất hiếm
rare earth metal
kim loại đất hiếm
rare gas
khí hiếm
rare gas tube
đèn khí hiếm
rare-earth ion
iôn đất hiếm
rare-earth magnet
nam châm đất hiếm
rare-earth-activated solid
chất rắn được kích hoạt (bằng) đất hiếm

Kinh tế

hiếm có
tái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
attenuate , attenuated , deficient , extraordinary , few , few and far between , flimsy , inconceivable , isolated , light , limited , occasional , out of the ordinary , rarefied , recherch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top