Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rarefied

Nghe phát âm


Mục lục

/'reərifaid/

Thông dụng

Tính từ

Loãng, kém đặc hơn bình thường (không khí)
the rarefied air of the Andes
không khí loãng (tức không có oxy) của dãy núi Andes
Tinh vi và tế nhị; kiêu kỳ và riêng biệt (ý kiến..)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bị chảy rã

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

được làm loãng
được pha loãng
loãng
rarefied gas dynamics
động lực (học) khí loãng
thưa

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đã loãng đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cliquish , elevated , esoteric , exalted , lofty , private , select , rare , attenuated , diluted , diminish , reduced , refined , tenuous , thin

Từ trái nghĩa

adjective
commonplace

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rarefied gas dynamics

    động lực (học) khí hiếm, động lực (học) khí loãng,
  • Rarefy

    / ´rɛəri¸fai /, Ngoại động từ ( .rarefied): làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện...
  • Rarefying osseitis

    viêm xương xốp, viêm xương loãng,
  • Rarely

    / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Rareness

    / ´rɛənis /, danh từ, sự hiếm có, sự ít có, sự bất thường, sự không thường xuyên,
  • Rareripe

    Tính từ: chín sớm, chín trước mùa, có sớm (hoa quả) (như) rathe, chín sớm, sự mau chín,
  • Raring

    / ´rɛəriη /, Tính từ: (thông tục) nôn nóng, quá háo hức, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Raring to go

    Thành Ngữ:, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Rarity

    / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí),...
  • Rascal

    / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh...
  • Rascalion

    Danh từ: côn đồ, lưu manh,
  • Rascality

    / ra:s´kæliti /, danh từ, tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động...
  • Rascally

    / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả,...
  • Raschel knitting machine

    máy dệt kim raschel,
  • Raschig process

    phương pháp raschig,
  • Raschig ring

    ống raschig, vòng rasechig (lọc dầu),
  • Rase

    như raze,
  • Rash

    / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện...
  • Rasher

    Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • Rashing

    đá phiến dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top