Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rasp

Nghe phát âm

Mục lục

/ra:sp/

Thông dụng

Danh từ

Cái giũa gỗ
Tiếng xoạt xoạt khó chịu
the rasp of a saw on wood
tiếng soàn soạt của lưỡi cưa đang xẻ gỗ

Ngoại động từ

Giũa (gỗ...); cạo, nạo
rasp the surface (smooth)
giũa bề mặt (cho trơn tru)
Làm sướt (da); làm khé (cổ)
wine that rasps the throat
loại rượu nho làm khé cổ
(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức
to rasp someone's feelings
làm phật lòng ai
to rasp someone's nevers
làm ai bực tức

Nội động từ

Giũa, cạo, nạo
Nói giọng the thé khó chịu; phát tiếng kêu ken két khó chịu
a rasping voice
giọng the thé
rasp (out) orders
the thé ra lệnh

Chuyên ngành

Môi trường

Máy xát
Loại máy nghiền rác thành một vật liệu có thể quản lý được và giúp tránh mùi hôi.

Cơ - Điện tử

Cái giũa thô, (v) giũa, nạo

Xây dựng

giũa gai
giũa gỗ
giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)

Kỹ thuật chung

cái giũa
nạo
giũa thô
giũa

Kinh tế

bàn mài
bàn xát
chà
cạo
nạo
xát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abrade , bray , excoriate , file , grate , irk , irritate , jar , pound , raze , rub , sand , scour , scrape , scratch , vex , wear , abrasive , hoarseness , offend , wheeze

Xem thêm các từ khác

  • Rasp file

    giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại,
  • Rasp tooth

    răng giũa gỗ,
  • Raspatory

    / 'rɑ:spətəri /, Danh từ: (y học) cái nạo xương, dụng cụ nạo xương, Nghĩa...
  • Raspberry

    / ´ra:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây mâm xôi, quả mâm xôi, (thông tục) tiếng búng lưỡi...
  • Raspberry-cane

    Danh từ, (thường) số nhiều: (thực vật học) cây mâm xôi,
  • Rasper

    / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó...
  • Raspherry mark

    u mạch máu thông thường,
  • Rasping

    / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Rasping file

    giũa gỗ, giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại),
  • Raspite

    raxpit,
  • Raspy

    / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky...
  • Rassagollas

    rassgonlac (món ăn từ sữa và xirô đường Ấn Độ),
  • Rastafarian

    Danh từ: ( rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc)...
  • Raster

    / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán...
  • Raster-scanned beam

    chùm quét mành, tia quét mành,
  • Raster. screen

    lưới,
  • Raster Image Processor (RIP)

    bộ xử lý hình ảnh theo mành,
  • Raster count

    số đường kẻ,
  • Raster display

    hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • Raster display device

    thiết bị hiển thị bằng mành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top