Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rat hole elevator

Hóa học & vật liệu

bộ nâng (cần) để dựng cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rat race

    Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of...
  • Rat race (the...)

    cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • Rat run

    con đường bí mật,
  • Rat tail

    bọng cát (khuyết tật đúc),
  • Rat trap bond

    sự xây tường con kiến,
  • Ratability

    / ¸reitə´biliti /, danh từ, tình trạng ratable,
  • Ratable

    / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa...
  • Ratafee

    / ¸rætə´fi: /, danh từ, rượu hạnh, bánh hạnh,
  • Ratafia

    / ¸rætə´fiə /,
  • Ratal

    / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự...
  • Rataplan

    / ¸rætə´plæn /, Danh từ: tiếng trống tùng tùng, Động từ: Đánh...
  • Ratatat

    Danh từ: tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...)
  • Ratatouille

    / rætə'tu:i /, Danh từ: món xúp rau của miền nam nước pháp,
  • Ratbag

    / ´ræt¸bæg /, Danh từ: (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu,
  • Ratch

    / rætʃ /, Ngoại động từ: lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc, Kỹ...
  • Ratchel

    sỏi cỡ vừa và nhỏ, đá cuội, mảnh vụn,
  • Ratcher

    cái chắn bánh xe,
  • Ratchet

    / ´rætʃit /, Xây dựng: bánh cóc, bộ bánh cóc, truyền động bằng cơ cấu bánh cóc, Cơ...
  • Ratchet-and-fawl

    Danh từ: cơ cấu bánh cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top