Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rate race

Nghe phát âm

Kinh tế

cuộc ganh đua quyết liệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rate receiver

    máy thu mức thay đổi tốc độ (của tên lửa đã phóng),
  • Rate response

    phản hồi tốc độ,
  • Rate scale

    bảng giá tính sẵn, bảng lập thành mức phí, bảng tính giá sẵn,
  • Rate setter

    người định chuẩn, người định mức,
  • Rate setting

    chế định mức lương,
  • Rate structure

    cấu trúc tỉ lệ,
  • Rate support grant

    Danh từ: tiền trợ cấp của chính phủ cho địa phương để giúp đỡ về chi tiêu, trợ cấp (của...
  • Rate table

    bảng giá,
  • Rate tariff

    bảng giá cước (vận chuyển),
  • Rate test

    phép thử tốc độ,
  • Rate tick

    rủi ro lãi suất,
  • Rate variance

    chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất,
  • Rate war

    chiến tranh lãi suất, chiến tranh vận phí, cuộc đấu nhau về mức giá, cuộc đấu tranh về mức giá,
  • Rateable

    Kinh tế: có thể bị đánh thuế, có thể bị đánh thuế (địa phương), phải chịu thuế địa...
  • Rateable value

    Danh từ: giá trị tài sản được đánh giá để nộp thuế hàng năm, giá trị phải chịu thuế,...
  • Rated

    / ´reitid /, Xây dựng: đã được định mức, Điện lạnh: danh định,...
  • Rated accuracy

    độ chính xác danh định,
  • Rated blowing current

    dòng làm nổ cầu chì, dòng nổ cầu chì,
  • Rated capacitors

    tụ tỷ lệ,
  • Rated capacity

    công suất thiết kế, sản lượng định mức, độ cao danh định, dung tích danh nghĩa, công suất định mức, công suất ghi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top