Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rate tick

Kinh tế

rủi ro lãi suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rate variance

    chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất,
  • Rate war

    chiến tranh lãi suất, chiến tranh vận phí, cuộc đấu nhau về mức giá, cuộc đấu tranh về mức giá,
  • Rateable

    Kinh tế: có thể bị đánh thuế, có thể bị đánh thuế (địa phương), phải chịu thuế địa...
  • Rateable value

    Danh từ: giá trị tài sản được đánh giá để nộp thuế hàng năm, giá trị phải chịu thuế,...
  • Rated

    / ´reitid /, Xây dựng: đã được định mức, Điện lạnh: danh định,...
  • Rated accuracy

    độ chính xác danh định,
  • Rated blowing current

    dòng làm nổ cầu chì, dòng nổ cầu chì,
  • Rated capacitors

    tụ tỷ lệ,
  • Rated capacity

    công suất thiết kế, sản lượng định mức, độ cao danh định, dung tích danh nghĩa, công suất định mức, công suất ghi,...
  • Rated capacity of filtration bed

    khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc,
  • Rated conditions

    điều kiện định mức, công suất danh định, công suất danh nghĩa, công suất định mức, khả năng tháo tính toán,
  • Rated consumption

    lượng tiêu hao định mức,
  • Rated current

    dòng được định mức, dòng điện định mức,
  • Rated duration

    thời gian làm việc danh định (động cơ),
  • Rated flow

    dòng thiết kế, sản lượng định mức,
  • Rated force

    lực tính toán,
  • Rated frequency

    dòng điện định danh,
  • Rated gap

    khe hở quy định,
  • Rated heat output

    tần số định danh,
  • Rated horse power

    công suất định mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top